EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ailed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ailed
ail /eil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
làm ốm đau
what ails him?
→ anh ấy ốm vì bệnh gì thế?
nội động từ
đau đớn
ốm đau, khó ở
← Xem thêm từ ailanthuses
Xem thêm từ aileron →
Từ vựng liên quan
a
ai
ail
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…