EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aileron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aileron
aileron /'eilərɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay)
← Xem thêm từ ailed
Xem thêm từ ailerons →
Từ vựng liên quan
a
ai
ail
er
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…