EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air beacon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air beacon
air beacon /'eə'bi:kən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn hiệu cho máy bay
← Xem thêm từ air-base
Xem thêm từ air-bed →
Từ vựng liên quan
a
ac
ai
air
be
beacon
co
con
ea
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…