ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air-exhauster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air-exhauster


air-exhauster /'eərig,zɔ:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) cái quạt đầy gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…