EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-exhauster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-exhauster
air-exhauster /'eərig,zɔ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cái quạt đầy gió
← Xem thêm từ air-drawn
Xem thêm từ air force →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
er
ex
exhaust
exhauster
ha
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…