EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhauster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhauster
exhauster /ig'zɔ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật)
quạt hút gió; máy hút gió
thiết bị hút bụi chân không (luyện kim)
máy hút bụi
← Xem thêm từ exhaustedly
Xem thêm từ exhaustibility →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
exhaust
ha
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…