ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhaustibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhaustibility


exhaustibility /ig,zɔ:sti'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết được
  tính có thể bàn hết khía cạnh, tính có thể nghiên cứu hết mọi mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…