ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ airing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng airing


airing /'eəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho thoáng khí
  sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
to give an airing to → hong khô, hong gió
  sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
to take (go for) an airing → đi hóng mát, dạo mát
  (thông tục) sự phô bày, sự phô trương
now's the time to give yor English an airing → bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây

Các câu ví dụ:

1. The latest nine-episode series begins airing on the FX television network late Wednesday, before being released on demand in Europe later this week.


Xem tất cả câu ví dụ về airing /'eəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…