EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airing cupboard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airing cupboard
airing cupboard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn tắm
← Xem thêm từ airing
Xem thêm từ airless →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airing
bo
boa
boar
board
cup
cupboard
in
oar
ri
ring
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…