ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ airing cupboard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng airing cupboard


airing cupboard

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn tắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…