ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cupboard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cupboard


cupboard /'kʌpbəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tủ (có ngăn), tủ búp phê
a kitchen cupboard → tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
a clothes cupboard → tủ đựng quần áo
'expamle'>cupboard love
  mối tình vờ vịt (vì lợi)
to cry cupboard
  kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) → belly, inside, stomach)
my inside cries cupboard → tôi đã thấy kiến bò bụng
skeleton in the cupboard
  (xem) skeleton

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…