cupboard /'kʌpbəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tủ (có ngăn), tủ búp phê
a kitchen cupboard → tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
a clothes cupboard → tủ đựng quần áo
'expamle'>cupboard love
mối tình vờ vịt (vì lợi)
to cry cupboard
kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) → belly, inside, stomach)
my inside cries cupboard → tôi đã thấy kiến bò bụng
skeleton in the cupboard
(xem) skeleton