EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cup-ties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cup-ties
cup-ties /'kʌptaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá)
← Xem thêm từ cup and ball
Xem thêm từ cupboard →
Từ vựng liên quan
c
cup
ti
tie
ties
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…