ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ airlift

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng airlift


airlift

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cầu hàng không

Các câu ví dụ:

1. "Nine hours without drinking, eating and going to the restroom, but we were cheerful because of the successful airlift," Bang says, adding they were all happy to remove their protective outfit.


Xem tất cả câu ví dụ về airlift

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…