EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airscrew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airscrew
airscrew /'eəskru:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cánh quạt máy bay
← Xem thêm từ airs
Xem thêm từ airshed →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airs
crew
re
rsc
sc
screw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…