ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ albanian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng albanian


albanian /æl'beinjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) An ba ni
  (sử học) (thuộc) Ê cốt

danh từ


  người An ba ni
  tiếng An ba ni
  (sử học) người Ê cốt

Các câu ví dụ:

1. But this support will end 45 days after someone is officially identified as a victim, policy by which two survivors - an albanian sex trafficking victim and a Vietnamese man Nam is forced to work in a cannabis factory - is challenging in court.


Xem tất cả câu ví dụ về albanian /æl'beinjən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…