ex. Game, Music, Video, Photography

But this support will end 45 days after someone is officially identified as a victim, policy by which two survivors - an Albanian sex trafficking victim and a Vietnamese man Nam is forced to work in a cannabis factory - is challenging in court.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ court. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But this support will end 45 days after someone is officially identified as a victim, policy by which two survivors - an Albanian sex trafficking victim and a Vietnamese man Nam is forced to work in a cannabis factory - is challenging in court.

Nghĩa của câu:

court


Ý nghĩa

@court /kɔ:t/
* danh từ
- sân nhà
- toà án; quan toà; phiên toà
=court of justice+ toà án
=at a court+ tại một phiên toà
=to bring to court for trial+ mang ra toà để xét xử
- cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu
=to hold a court+ tổ chức buổi chầu thiết triều
=the court of the Tsars+ cung vua Nga
=Court of St James's+ triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh
- (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)
- phố cụt
- sự ve vãn, sẹ tán tỉnh
=to pay one's court to someone+ tán tỉnh ai
!out of court
- mất quyền thưa kiện
- (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ
* ngoại động từ
- tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ
=to court popular applause+ tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh
=to court someone's support+ tranh thủ sự ủng hộ của ai
- ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu
- quyến rũ
=to court somebody into doing something+ quyến rũ ai làm việc gì
- đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
=to court disaster+ chuốc lấy tai hoạ
=to court death+ chuốc lấy cái chết; liều chết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…