EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raf
raf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vt của Royal Air Force không lực Hoàng gia (Anh)
← Xem thêm từ raectance
Xem thêm từ rafale →
Từ vựng liên quan
r
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…