EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raff
raff /'rifræf/ (raff) /ræf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầng lớp hạ lưu
← Xem thêm từ rafale
Xem thêm từ raff-merchant →
Từ vựng liên quan
r
ra
raf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…