icy /'aisi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đóng băng
phủ băng, có băng
băng giá, lạnh lẽo
(nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...)
Các câu ví dụ:
1. A small green sponge discovered in dark, icy waters of the Pacific off Alaska could be the first effective weapon against pancreatic cancer, researchers said on Wednesday.
Xem tất cả câu ví dụ về icy /'aisi/