ex. Game, Music, Video, Photography

A small green sponge discovered in dark, icy waters of the Pacific off Alaska could be the first effective weapon against pancreatic cancer, researchers said on Wednesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sponge. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A small green sponge discovered in dark, icy waters of the Pacific off Alaska could be the first effective weapon against pancreatic cancer, researchers said on Wednesday.

Nghĩa của câu:

sponge


Ý nghĩa

@sponge /spʌndʤ/
* danh từ
- bọt biển
- cao su xốp (để tắm...)
- vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc
- người uống rượu như uống nước lã
- người ăn bám, người ăn chực
!to pass the sponge over
- bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)
!to throw up the sponge
- (xem) throw
* ngoại động từ
- lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)
- ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)
- hút nước (bằng bọt biển)
- bòn rút (bằng cách nịnh nọt)
* nội động từ
- vớt bọt biển
- (+ on, upon) ăn bám, ăn chực
=to sponge on someone for tobacco+ hút chực thuốc của ai
- hút nước (như bọt biển)
!to sponge down
- xát, cọ (bằng bọt biển)
!to sponge off
- lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển)
!to sponge up
- hút, thấm (bằng bọt biển)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…