ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cove


cove /kouv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
  (kiến trúc) vòm, khung to vò
  chỗ kín đáo, nơi kín đáo

danh từ


  (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha

Các câu ví dụ:

1. Splash out at Adventure cove Waterpark If you prefer sun, sand and water fun, Adventure cove Waterpark is the place for you with a slew of water activities.


Xem tất cả câu ví dụ về cove /kouv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…