cove /kouv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
(kiến trúc) vòm, khung to vò
chỗ kín đáo, nơi kín đáo
danh từ
(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha
Các câu ví dụ:
1. Splash out at Adventure cove Waterpark If you prefer sun, sand and water fun, Adventure cove Waterpark is the place for you with a slew of water activities.
Xem tất cả câu ví dụ về cove /kouv/