EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covelline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covelline
covelline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng covellite
(khoáng chất) covelit
← Xem thêm từ cove
Xem thêm từ coven →
Từ vựng liên quan
c
co
cove
el
ell
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…