EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covariation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covariation
covariation
Phát âm
Ý nghĩa
sự biến thiên đồng thời
← Xem thêm từ covariant
Xem thêm từ cove →
Từ vựng liên quan
aria
at
c
co
ion
on
ova
ri
ria
ti
Variation
variation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…