ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effective

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effective


effective /'ifektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có kết quả
  có hiệu lực, có kết quả
to become effective → bắt đầu có hiệu lực
  có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng
  đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  có thật, thật sự

danh từ


  người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  lính chiến đấu
  số quân thực sự có hiệu lực
  tiền kim loại (trái với tiền giấy)

@effective
  hữu hiệu, có hiệu quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…