ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eff


eff

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
let him eff off! →bảo nó cút đi!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…