EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eery
eery /'iəri/ (eery) /'iəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sợ sệt vì mê tín
kỳ lạ, kỳ quái
← Xem thêm từ EEROM (electrically erasable ROM)
Xem thêm từ eff →
Từ vựng liên quan
E
e
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…