ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arc


arc /ɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình cung
  (toán học) cung
  cầu võng
  (điện học) cung lửa; hồ quang
voltaic arc; electric arc → cung lửa điện

@arc
  (Tech) hồ quang, hồ điện, cung lửa; cung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…