EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arc arrester
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arc arrester
arc arrester
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái phóng điện hồ quang
← Xem thêm từ arc
Xem thêm từ arc baffle →
Từ vựng liên quan
a
arc
arrest
arrester
er
est
ester
rc
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…