ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrester

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrester


arrester /ə'restə/ (arrestor) /ə'restə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bắt giữ
  (điện học) cái thu lôi, cái chống sét
  (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm

@arrester
  (Tech) bộ phóng điện, cái phóng điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…