covered
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mái che
kín đáo
được yểm hộ (nhờ pháo binh)
có đội mũ
to remain covered →cứ đội nguyên mũ
bị phủ
finitely c. (tô pô) phủ hữu hạn
simple c. (tô pô) phủ đơn
Các câu ví dụ:
1. The main tower, at 23 meters in height, is dedicated to the goddess Yan Po Nagar, and includes four storeys covered in statues depicting the goddess and animals.
Nghĩa của câu:Tháp chính, cao 23 mét, được thờ nữ thần Yan Po Nagar, và bao gồm bốn tầng được bao phủ bởi các bức tượng mô tả nữ thần và các loài động vật.
2. At around midnight food stalls, covered with pandan-leaf porridge advertisements, at the Long Xuyen night market are still lit up.
Nghĩa của câu:Vào khoảng nửa đêm, các quán ăn phủ đầy quảng cáo cháo lá dứa ở chợ đêm Long Xuyên vẫn sáng đèn.
3. The façade also acts as a trellis that will gradually be covered with vines clothing the house with a naturally green curtain.
Nghĩa của câu:Mặt tiền cũng đóng vai trò như một giàn dây leo dần dần sẽ được bao phủ bởi những cây dây leo khoác lên ngôi nhà một tấm rèm xanh tự nhiên.
4. The crust, with an appetizing golden color, is covered with a layer of sesame.
Nghĩa của câu:Vỏ bánh có màu vàng ươm hấp dẫn, được phủ một lớp mè.
5. Spring onions covered in soil are rinsed off in a ditch before collection by wholesalers.
Nghĩa của câu:Hành lá phủ đất được người bán buôn rửa sạch dưới mương trước khi thu gom.
Xem tất cả câu ví dụ về covered