EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coveralls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coveralls
coveralls
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc
← Xem thêm từ coverage range
Xem thêm từ covered →
Từ vựng liên quan
all
c
co
cove
cover
er
era
over
overall
overalls
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…