ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overalls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overalls


overall /'ouvərɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
an overall view → quang cảnh toàn thể
an overall solution → giải pháp toàn bộ

danh từ


  áo khoác, làm việc
  (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
  (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)

@overall
  khắp cả

Các câu ví dụ:

1. Television footage showed Indian soldiers performing yoga in their military overalls in the Himalayan region of Ladakh, situated at a height of 18,000 feet (5,500 metres).


Xem tất cả câu ví dụ về overall /'ouvərɔ:l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…