ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Covered interest parity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Covered interest parity


Covered interest parity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức lãi xuất qui ngang; Ngang giá lãi suất.
+ Trong một CHẾ ĐỘ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI LINH HOẠT, đó là khi mức lãi suất ở hai nước được làm cân bằng nhờ một tỷ lệ chiết khấu hợp lý hoặc một khoản phí đối với tỷ giá hối đoái dài hạn. Xem FORWARD RATE.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…