ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gainst

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gainst


gainst /geinst/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  (thơ ca) (như) against

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…