EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gainst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gainst
gainst /geinst/
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ
(thơ ca) (như) against
← Xem thêm từ 'gainst
Xem thêm từ gairish →
Từ vựng liên quan
ai
g
gain
gains
in
ins
inst
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…