EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gairish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gairish
gairish
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem garish
← Xem thêm từ gainst
Xem thêm từ gait →
Từ vựng liên quan
ai
air
g
iris
irish
is
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…