ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iris

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iris


iris /'aiəris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) mống mắt, tròng đen
  (thực vật học) cây irit
  (khoáng chất) đá ngũ sắc
  cầu vòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…