ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cif

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cif


cif

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  chi phí & bảo hiểm & cước phí (Cost & Insurance & Freight)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…