EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cif
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cif
cif
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
chi phí & bảo hiểm & cước phí (Cost & Insurance & Freight)
← Xem thêm từ CIF
Xem thêm từ cig →
Từ vựng liên quan
c
ci
CIF
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…