EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ictuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ictuses
ictus /'iktəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
(y học) cơn vật
← Xem thêm từ ictus
Xem thêm từ icy →
Từ vựng liên quan
i
ic
ictus
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…