ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ictus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ictus


ictus /'iktəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
  (y học) cơn vật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…