EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
icterus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
icterus
icterus /'iktərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng vàng da
← Xem thêm từ icterical
Xem thêm từ ictus →
Từ vựng liên quan
er
i
ic
ru
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…