EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tory
tory /'tɔ:ri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đảng viên đảng Bảo thủ (Anh)
tính từ
(thuộc) đảng Bảo thủ (Anh)
← Xem thêm từ torus
Xem thêm từ toryism →
Từ vựng liên quan
or
t
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…