ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torus


torus /'tɔ:rəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tori
  (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)
  (thực vật học) đế hoa

@torus
  hình xuyến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…