EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torturous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torturous
torturous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tính chất giày vò; gây đau khổ
← Xem thêm từ torturing
Xem thêm từ torus →
Từ vựng liên quan
or
ort
ou
t
to
tor
tort
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…