ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pp


pp

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vt của pages (các trang)
  <vt> của tiếng La tinh per procurationem (thay mặt cho ; viết trước chữ ký) như per pro
  <nhạc><vt> của tiếng Y pianssimo (rất khẽ, rất êm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…