ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ppe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ppe


ppe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vt của philosophy, politics and economics (<triết><chtrị> và <kinh tế>; nhất là ở trường đại học Oxford)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…