ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ppm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ppm


ppm

Phát âm


Ý nghĩa

  Viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút)

Các câu ví dụ:

1. 1 ppm) according to the Vietnam Pepper Association (VPA).

Nghĩa của câu:

1 ppm) theo Hiệp hội Hồ tiêu Việt Nam (VPA).


Xem tất cả câu ví dụ về ppm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…