EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pps
pps
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ(PPS)
<vt> của tiếng La tinh post postcriptum (tái bút nữa; nhất là cuối bức thư)
← Xem thêm từ ppm
Xem thêm từ pr →
Từ vựng liên quan
p
pp
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…