ex. Game, Music, Video, Photography

1 ppm) according to the Vietnam Pepper Association (VPA).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pepper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

1 ppm) according to the Vietnam pepper Association (VPA).

Nghĩa của câu:

1 ppm) theo Hiệp hội Hồ tiêu Việt Nam (VPA).

pepper


Ý nghĩa

@pepper /'pepə'ri:nou/
* danh từ
- hạt tiêu, hồ tiêu
=white pepper+ hạt tiêu trắng
=black pepper+ hạt tiêu đen
=cayenne pepper+ ớt cayen
- (nghĩa bóng) điều chua cay
* ngoại động từ
- rắc tiêu vào, cho tiêu vào
- rải lên, rắc lên, ném lên
=to pepper something with sand+ rải cát lên vật gì
- bắn như mưa vào
=to peppern something with missiles+ bắn tên lửa như mưa vào cái gì
- (nghĩa bóng) hỏi dồn
=to pepper someone with questions+ hỏi dồn ai
- trừng phạt nghiêm khắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…