ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eng

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eng


eng

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
engineer (ing) →Peter BSc (Eng)
  Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)
  nước Anh (England)
  người Anh; tiếng Anh (English)
  viết tắt
engineer (ing) →Peter BSc (Eng)
  Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)
  nước Anh (England)
  người Anh; tiếng Anh (English)

Các câu ví dụ:

1. “I am happy to announce the first multilateral guidelines for air encounters between military aircraft have been adopted,” Singapore’s defense minister, Ng eng Hen, told a news conference.

Nghĩa của câu:

“Tôi vui mừng thông báo rằng hướng dẫn đa phương đầu tiên về các cuộc chạm trán trên không giữa các máy bay quân sự đã được thông qua”, Bộ trưởng Quốc phòng Singapore, Ng Eng Hen, nói trong một cuộc họp báo.


2. " While no details of the new law have been made public and there is no timeframe for its introduction, Bun eng indicated that surrogate mothers will be treated at the very least as criminal accomplices.


3. On February 2, 2016, HCMC police responded to a report that eng was keeping his 24-year-old girlfriend in a hotel room, and broke into the room when the man refused to release the woman after locking her for about 8 hours.


Xem tất cả câu ví dụ về eng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…