ex. Game, Music, Video, Photography

“I am happy to announce the first multilateral guidelines for air encounters between military aircraft have been adopted,” Singapore’s defense minister, Ng Eng Hen, told a news conference.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ encounter. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“I am happy to announce the first multilateral guidelines for air encounters between military aircraft have been adopted,” Singapore’s defense minister, Ng Eng Hen, told a news conference.

Nghĩa của câu:

“Tôi vui mừng thông báo rằng hướng dẫn đa phương đầu tiên về các cuộc chạm trán trên không giữa các máy bay quân sự đã được thông qua”, Bộ trưởng Quốc phòng Singapore, Ng Eng Hen, nói trong một cuộc họp báo.

encounter


Ý nghĩa

@encounter /in'kauntə/
* danh từ
- sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ
- sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)
* ngoại động từ
- gặp thình lình, bắt gặp
- chạm trán, đọ sức với, đấu với

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…