EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dop
dop /dɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu branđi rẻ tiền (Nam phi)
hớp rượu, chén rượu
← Xem thêm từ doorways
Xem thêm từ dopant →
Từ vựng liên quan
d
do
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…