ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doorways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doorways


doorway /'dɔ:wei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ô cửa (khoảng trống của khung cửa)
in the doorway → trong ô cửa, ở cửa
  con đường (dẫn đến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…